-
========== ********** ==========

Lokomotiv Moscow19:00 28/09/2014
FT
3 - 1

Amkar PermXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Lokomotiv Moscow vs Amkar Perm | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Miranchuk Al.
vào sân thay cho Maicon.
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Mikhalik T.
vào sân thay cho Fernandes M..
- 77'
Vào !!! Cầu thủ Ćorluka V. (Samedov A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 74'
Vào !!! Vào phút 74' của trận đấu, cầu thủ Jovicić B. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 72'
đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogude F.
và người thay thế anh là Jakubko M.
- 67'
Vào !!! Cầu thủ Niasse O. B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 66'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ćorluka V. (Boussoufa M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Lokomotiv Moscow - 60'
đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kireev I.
và người thay thế anh là Solomatin P.
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Niasse O. B.
vào sân thay cho N'Doye D..
- 18'
Boussoufa M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Lokomotiv Moscow
| 81 | Abajev I. (G) |
| 11 | Boussoufa M. |
| 14 | Ćorluka V. |
| 29 | Denisov V. |
| 28 | Durica J. |
| 4 | Fernandes M. |
| 7 | Maicon |
| 33 | N'Doye D. |
| 19 | Samedov A. |
| 8 | Sheshukov A. |
| 49 | Shishkin R. |
| 3 | Kasaev A. |
| 17 | Mikhalik T. |
| 59 | Miranchuk Al. |
| 21 | Niasse O. B. |
| 5 | Pejcinovic N. |
| 75 | Seraskhov A. |
| 77 | Tkachev S. |
Amkar Perm
| 13 | Balanovich S. |
| 23 | Cherenchikov I. |
| 17 | Dzachov D. |
| 1 | Gerus R. (G) |
| 33 | Jovicić B. |
| 8 | Kireev I. |
| 19 | Kolomejcev A. |
| 87 | Ogude F. |
| 97 | Phibel T. |
| 30 | Takazov S. |
| 3 | Zanev P. |
| 5 | Gol J. |
| 16 | Idovu B. |
| 26 | Jakubko M. |
| 10 | Picuşceac I. |
| 22 | Shavaev A. |
| 11 | Simonovski M. |
| 88 | Solomatin P. |
| 25 | Zbozien D. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















