-
========== ********** ==========
Gornik Zabrze20:30 28/09/2014
FT
2 - 2
Lechia GdanskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'đội khách Lechia Gdansk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lukasik D. và người thay thế anh là Dzwigala A.
- 85'Bên phía đội chủ nhà Gornik Zabrze có sự thay đổi người. Cầu thủ Kurzawa R. vào sân thay cho Gergel R..
- 83' Leković N. bên phía Lechia Gdansk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 79' Vào !!! Cầu thủ Łuczak W. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Gornik Zabrze
- 78' Makuszewski M. bên phía Lechia Gdansk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 75'đội khách Lechia Gdansk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vranjes S. và người thay thế anh là Wisniewski P.
- 66' Kosznik R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 65'Bên phía đội chủ nhà Gornik Zabrze có sự thay đổi người. Cầu thủ Plizga D. vào sân thay cho Jež R..
- 64' Vào !!! Cầu thủ Colak A. đã đưa đội khách Lechia Gdansk vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 63'đội khách Lechia Gdansk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grzelczak P. và người thay thế anh là Pawłowski B.
- 48' Vào !!! Cầu thủ Colak A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Lechia Gdansk. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 38' Sobolewski R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 30' Vào !!! Rất bất ngờ, Magiera M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Gornik Zabrze
- 28' Danch A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 13' Grzelczak P. bên phía Lechia Gdansk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Gornik Zabrze
26 | Danch A. |
11 | Gergel R. |
81 | Jez R. |
4 | Kosznik R. |
89 | Luczak M. |
18 | Madej L. |
21 | Magiera M. |
17 | Sadzawicki D. |
6 | Sobolewski R. |
1 | Steinbors P. (G) |
5 | Szeweluchin O. |
96 | Kuchta M. |
7 | Kurzawa R. |
15 | Malkowski M. |
13 | Manka M. |
9 | Plizga D. |
3 | Slodowi M. |
20 | Zachara M. |
Lechia Gdansk
24 | Bak M. (G) |
16 | Borysiuk A. |
20 | Colak A. |
9 | Grzelczak P. |
2 | Janicki R. |
33 | Leković N. |
8 | Lukasik D. |
11 | Makuszewski M. |
17 | Pietrowski M. |
6 | Valente T. |
21 | Vranjes S. |
7 | Aleksić D. |
15 | Dzwigala A. |
99 | Katsaev A. |
32 | Możdżeń M. |
19 | Pawłowski B. |
12 | Trela D. |
14 | Wisniewski P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá