-
========== ********** ==========

Piast Gliwice20:30 25/10/2014
FT
0 - 2

Jagiellonia BialystokXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Frankowski P. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 90'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dzalamidze N.
và người thay thế anh là Tymiński Ł.
- 87'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gajos M.
và người thay thế anh là Pawłowski J.
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Tuszyński P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 79'
Madera S. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Bên phía đội chủ nhà Piast Gliwice có sự thay đổi người. Cầu thủ Badia G.
vào sân thay cho Horvath C..
- 73'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Piatkowski M.
và người thay thế anh là Frankowski P.
- 72'
Baran M. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 67'
Bên phía đội chủ nhà Piast Gliwice có sự thay đổi người. Cầu thủ Szeliga B.
vào sân thay cho Podgorski T..
- 58'
Murawski R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
Bên phía đội chủ nhà Piast Gliwice có sự thay đổi người. Cầu thủ Jurado A.
vào sân thay cho Carles M..
- 34'
Vào !!! Gajos M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Jagiellonia Bialystok - 3'
Romanczuk T. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Piast Gliwice
| 91 | Alberto (B) |
| 4 | Carles M. |
| 33 | Hebert |
| 3 | Horváth C. |
| 14 | Klepczynski A. |
| 9 | Murawski R. |
| 28 | Osyra K. |
| 17 | Podgorski T. |
| 84 | Vassiljev K. |
| 10 | Wilczek K. |
| 12 | Zivec S. A. |
| 21 | Badia G. |
| 19 | Brozek Pi. |
| 18 | Ižvolt M. |
| 15 | Janczyk D. |
| 77 | Jurado A. |
| 26 | Szeliga B. |
| 1 | Szmatula J. |
Jagiellonia Bialystok
| 18 | Baran M. |
| 69 | Dragowski B. (B) |
| 10 | Dzalamidze N. |
| 20 | Gajos M. |
| 22 | Grzyb R. |
| 7 | Madera S. |
| 4 | Pazdan M. |
| 27 | Piatkowski M. |
| 6 | Romanczuk T. |
| 8 | Tuszyński P. |
| 14 | Wasiluk M. |
| 21 | Frankowski P. |
| 17 | Jasinski R. |
| 11 | Kadzior D. |
| 12 | Leimonas P. |
| 9 | Pawłowski J. |
| 1 | Słowik J. |
| 5 | Tymiński Ł. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















