-
========== ********** ==========

MFK Kosice19:00 25/10/2014
FT
1 - 1

DAC Dunajska StredaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast MFK Kosice vs DAC Dunajska Streda | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Bên phía đội chủ nhà MFK Kosice có sự thay đổi người. Cầu thủ Diaby O.
vào sân thay cho Haskić N..
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Sabler R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách DAC Dunajska Streda. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 84'
Bên phía đội chủ nhà MFK Kosice có sự thay đổi người. Cầu thủ Skvasik J.
vào sân thay cho Novak J..
- 83'
đội khách DAC Dunajska Streda có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cernak R.
và người thay thế anh là Jurco P.
- 77'
đội khách DAC Dunajska Streda có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stepanovsky P.
và người thay thế anh là Sabler R.
- 75'
đội khách DAC Dunajska Streda có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Straka G.
và người thay thế anh là Horvath V.
- 74'
Sekulić B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 73'
Brasen J. bên phía DAC Dunajska Streda đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 70'
Bên phía đội chủ nhà MFK Kosice có sự thay đổi người. Cầu thủ Korijkov Ľ.
vào sân thay cho Viazanko M..
- 66'
Vào !!! Rất bất ngờ, Novak J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về MFK Kosice - 55'
Szarka A. bên phía DAC Dunajska Streda đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 52'
Singlar P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 45'
Stepanovsky P. bên phía DAC Dunajska Streda đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 33'
Turna M. bên phía DAC Dunajska Streda đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
MFK Kosice
| 28 | Bukata M. |
| 27 | Haskić N. |
| 5 | Huk T. |
| 16 | Kavka P. |
| 37 | Novak J. |
| 4 | Ostojić I. |
| 2 | Sekulić B. |
| 10 | Singlar P. |
| 23 | Skutka D. |
| 21 | Stijaković N. |
| 19 | Viazanko M. |
| 11 | Diaby O. |
| 8 | Dimun M. |
| 12 | Korijkov Ľ. |
| 1 | Ruzinsky M. |
| 6 | Skvasik J. |
| 15 | Toth M. |
| 3 | Vancak F. |
DAC Dunajska Streda
| 21 | Brasen J. |
| 23 | Cernak R. |
| 10 | Kristo D. |
| 14 | Kwin N. |
| 22 | Pernecky A. |
| 16 | Salata K. |
| 24 | Stepanovsky P. |
| 7 | Straka G. |
| 27 | Szarka A. |
| 19 | Turna M. |
| 8 | Ujlaky E. |
| 11 | Horvath V. |
| 29 | Jurco P. |
| 25 | Majernik P. |
| 1 | Penksa P. |
| 20 | Sabler R. |
| 13 | Struhar P. |
| 28 | Szabo O. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















