-
========== ********** ==========

Amkar Perm17:00 25/10/2014
FT
2 - 0

FK RostovXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Amkar Perm vs FK Rostov | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bordachev M.
và người thay thế anh là Doumbia M.
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Simonovski M.
vào sân thay cho Kolomejcev A..
- 84'
Vào !!! Cầu thủ Kolomejcev A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 82'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Poloz D.
và người thay thế anh là Yoo B.
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Idovu B.
vào sân thay cho Dzachov D..
- 68'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bukharov A.
và người thay thế anh là Rebko A.
- 65'
Bukharov A. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 43'
Gatcan A. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 37'
Dzachov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 36'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Pejev G.
vào sân thay cho Picuşceac I..
- 16'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ogude F. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Amkar Perm
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Amkar Perm
| 13 | Balanovich S. |
| 17 | Dzachov D. |
| 1 | Gerus R. (B) |
| 23 | Cherenchikov I. |
| 33 | Jovicić B. |
| 19 | Kolomejcev A. |
| 87 | Ogude F. |
| 97 | Phibel T. |
| 10 | Picuşceac I. |
| 30 | Takazov S. |
| 31 | Wawrzyniak J. |
| 5 | Gol J. |
| 16 | Idovu B. |
| 26 | Jakubko M. |
| 6 | Nikitin A. |
| 7 | Pejev G. |
| 22 | Shavaev A. |
| 11 | Simonovski M. |
| 14 | Sirakov Z. |
| 3 | Zanev P. |
| 25 | Zbozien D. |
FK Rostov
| 77 | Bastos |
| 15 | Bordachev M. |
| 11 | Bukharov A. |
| 5 | Djakov V. |
| 84 | Gatcan A. |
| 20 | Goreux R. |
| 7 | Grigorjev M. |
| 2 | Kalachev T. |
| 1 | Pletikosa S. (B) |
| 14 | Poloz D. |
| 4 | Torbinski D. |
| 88 | Cesnauskis E. |
| 8 | Doumbia M. |
| 18 | Fatullaev A. |
| 17 | Chapelia N. |
| 27 | Lolo I. |
| 99 | Nikolic N. |
| 6 | Rebko A. |
| 23 | Troshechkin A. |
| 55 | Xulu S. |
| 10 | Yoo B. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















