-
========== ********** ==========
Odense BK20:00 02/11/2014
90'
3 - 1

Hobro I.K.Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Odense BK vs Hobro I.K. | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Jensen L.
vào sân thay cho Larsen E..
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Desler M.
vào sân thay cho Jensen R..
- 85'
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Thomsen M.
và người thay thế anh là Hansen R.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Odense BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Mikkelsen T.
vào sân thay cho Dvalishvili V..
- 69'
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hvilsom M.
và người thay thế anh là Jessen M.
- 69'
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berggren E.
và người thay thế anh là Sorensen M.
- 68'
Hvilsom M. bên phía Hobro I.K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
Vào !!! Cầu thủ Larsen E. (Pénalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 63'
Bøge P. J. bên phía Hobro I.K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 61'
Vào !!! Cầu thủ Kryger L. đã đưa đội chủ nhà Odense BK vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 39'
Vào !!! Cầu thủ Justesen M. (Contre son camp) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Odense BK - 32'

Mikkelsen M. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Hobro I.K. sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 31'
Vào !!! Toppel M. (Contre son camp) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hobro I.K. - 10'
Mikkelsen M. bên phía Hobro I.K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Odense BK
| 18 | Busuladzic A. |
| 13 | Dvalishvili V. |
| 26 | Hoegh D. |
| 9 | Jensen R. |
| 15 | Kryger L. |
| 7 | Larsen E. |
| 5 | Nielsen L. |
| 24 | Ruud E. |
| 22 | Skulason A. |
| 8 | Spelmann M. |
| 17 | Toppel M. (G) |
| 19 | Desler M. |
| 6 | Diarra M. |
| 11 | Jensen L. |
| 2 | Kirkeskov M. |
| 3 | Larsen K. |
| 23 | Mikkelsen T. |
Hobro I.K.
| 80 | Antipas Q. |
| 9 | Berggren E. |
| 3 | Bøge P. J. |
| 12 | Damborg J. |
| 2 | Egholm A. |
| 22 | Hvilsom M. |
| 13 | Justesen M. |
| 26 | Mikkelsen M. |
| 1 | Rask J. (G) |
| 10 | Thomsen M. |
| 4 | Tjørnelund J. |
| 18 | Hansen R. |
| 14 | Hansen T. |
| 17 | Hastrup R. |
| 7 | Ingemann R. |
| 11 | Jessen M. |
| 20 | Sorensen M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















