-
========== ********** ==========

Monchengladbach21:30 02/11/2014
FT
3 - 1

HoffenheimXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đức | Link sopcast Monchengladbach vs Hoffenheim | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Monchengladbach có sự thay đổi người. Cầu thủ Traore I.
vào sân thay cho Herrmann P..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Monchengladbach có sự thay đổi người. Cầu thủ Hazard T.
vào sân thay cho Kruse M..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Monchengladbach có sự thay đổi người. Cầu thủ Brouwers R.
vào sân thay cho Stranzl M..
- 77'
đội khách Hoffenheim có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Schwegler P.
và người thay thế anh là Hamad J.
- 68'
đội khách Hoffenheim có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Modeste A.
và người thay thế anh là Szalai A.
- 52'
Vào !!! Cầu thủ Herrmann P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 46'
đội khách Hoffenheim có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zuber S.
và người thay thế anh là Vestergaard J.
- 43'
Herrmann P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 32'
Vào !!! Cầu thủ Herrmann P. (Hahn A.) đã đưa đội chủ nhà Monchengladbach vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 30'
Vào !!! Cầu thủ Modeste A. (Zuber S.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Hoffenheim. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 12'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hahn A. (Herrmann P.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Monchengladbach - 9'
Strobl T. bên phía Hoffenheim đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Monchengladbach
| 15 | Dominguez A. |
| 28 | Hahn A. |
| 7 | Herrmann P. |
| 24 | Jantschke T. |
| 27 | Korb J. |
| 23 | Kramer C. |
| 10 | Kruse M. |
| 16 | Nordtveit H. |
| 11 | Raffael |
| 1 | Sommer Y. (B) |
| 39 | Stranzl M. |
| 4 | Brouwers R. |
| 26 | Hazard T. |
| 31 | Hrgota B. |
| 19 | Johnson F. |
| 8 | Traore I. |
| 17 | Wendt O. |
Hoffenheim
| 1 | Baumann O. (B) |
| 2 | Beck A. |
| 14 | Elyounoussi T. |
| 10 | Firmino R. |
| 27 | Modeste A. |
| 8 | Polanski E. |
| 6 | Rudy S. |
| 16 | Schwegler P. |
| 12 | Strobl T. |
| 25 | Süle N. |
| 17 | Zuber S. |
| 19 | Abraham D. |
| 4 | Bicakcić E. |
| 11 | Hamad J. |
| 38 | Herdling K. |
| 28 | Szalai A. |
| 29 | Vestergaard J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















