Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Colombia | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Hy Lạp | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
3 | Bờ Biển Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Nhật Bản | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/06/2014 03:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản Colombia |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Kick-off(Japan) First Corner Kick(Japan) First Yellow Card(Japan) (9) Corner Kicks (2) (1) Yellow Cards (1) (0) Offsides (2) (3) Substitutions (3) |
||||||
25/06/2014 03:00 |
bảng (KT) |
Hy Lạp Bờ Biển Ngà |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Kick-off(Cote d\Ivoire) First Corner Kick(Cote d\Ivoire) First Yellow Card(Cote d\Ivoire) (4) Corner Kicks (7) (0) Yellow Cards (3) (1) Offsides (1) (3) Substitutions (3) |
||||||
20/06/2014 05:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản Hy Lạp |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Kick-off(Japan) First Corner Kick(Greece) First Yellow Card(Japan) (5) Corner Kicks (7) (1) Yellow Cards (4) (1) Offsides (3) (2) Substitutions (3) |
||||||
19/06/2014 22:59 |
bảng (KT) |
Colombia Bờ Biển Ngà |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Kick-off(Cote d\Ivoire) First Corner Kick(Cote d\Ivoire) First Yellow Card(Cote d\Ivoire) (5) Corner Kicks (5) (0) Yellow Cards (2) (3) Offsides (2) (3) Substitutions (3) |
||||||
15/06/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Bờ Biển Ngà Nhật Bản |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
Kick-off(Cote d\Ivoire) First Corner Kick(Japan) First Yellow Card(Japan) (8) Corner Kicks (5) (2) Yellow Cards (2) (3) Offsides (1) (3) Substitutions (3) |
||||||
14/06/2014 22:59 |
bảng (KT) |
Colombia Hy Lạp |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
Kick-off(Greece) First Corner Kick(Greece) First Yellow Card(Colombia) (4) Corner Kicks (4) (1) Yellow Cards (2) (1) Offsides (3) (3) Substitutions (3) |