Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Qatar U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Yemen U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Jordan U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Palestine U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/10/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Qatar U23 Yemen U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Palestine U23 Jordan U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Qatar U23 Jordan U23 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Yemen U23 Palestine U23 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Qatar U23 Palestine U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Jordan U23 Yemen U23 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |