Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ma rốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Tanzania | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 |
3 | Niger | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Zambia | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 3 |
5 | Eritrea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Congo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/06/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Congo Ma rốc |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2024 23:00 |
bảng (KT) |
Zambia Tanzania |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/06/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Ma rốc Zambia |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Tanzania Ma rốc |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Niger Zambia |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2023 23:00 |
bảng (KT) |
Niger Tanzania |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2023 23:00 |
bảng (KT) |
Zambia Congo |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |