| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Ai Cập | 10 | 8 | 2 | 0 | 20 | 2 | 18 | 26 |
| 2 | Burkina Faso | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 21 |
| 3 | Sierra Leone | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 |
| 4 | Guinea Bissau | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 |
| 5 | Ethiopia | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 |
| 6 | Djibouti | 10 | 0 | 1 | 9 | 5 | 32 | -27 | 1 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 13/10/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Ai Cập Guinea Bissau |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Djibouti Sierra Leone |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 13/10/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Ethiopia |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/10/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Burkina Faso |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/10/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Djibouti Ai Cập |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/10/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Guinea Bissau |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/09/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Ai Cập |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/09/2025 20:00 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Ethiopia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/09/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Guinea Bissau Djibouti |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/09/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Ai Cập Ethiopia |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/09/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Djibouti Burkina Faso |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/09/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Guinea Bissau Sierra Leone |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 26/03/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Ai Cập Sierra Leone |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 25/03/2025 04:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Djibouti |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 24/03/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Guinea Bissau Burkina Faso |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 22/03/2025 04:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Ai Cập |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/03/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Djibouti |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/03/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Guinea Bissau |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 11/06/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Sierra Leone |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 10/06/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Guinea Bissau Ai Cập |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 09/06/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Djibouti Ethiopia |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/06/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Ai Cập Burkina Faso |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 06/06/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Guinea Bissau Ethiopia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/06/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Djibouti |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 21/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Burkina Faso |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 20/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Djibouti Guinea Bissau |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 19/11/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Ai Cập |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 18/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Guinea Bissau |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Ai Cập Djibouti |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 16/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Sierra Leone |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |















