Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ai Cập | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 |
2 | Burkina Faso | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
3 | Sierra Leone | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
4 | Ethiopia | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
5 | Guinea Bissau | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
6 | Djibouti | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/03/2025 02:00 |
bảng (KT) |
Ai Cập Sierra Leone |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2025 04:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Djibouti |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Guinea Bissau Burkina Faso |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2025 04:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Ai Cập |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Djibouti |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2025 22:59 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Guinea Bissau |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Sierra Leone |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Guinea Bissau Ai Cập |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Djibouti Ethiopia |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/06/2024 02:00 |
bảng (KT) |
Ai Cập Burkina Faso |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Guinea Bissau Ethiopia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/06/2024 22:59 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Djibouti |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Burkina Faso |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2023 20:00 |
bảng (KT) |
Djibouti Guinea Bissau |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Sierra Leone Ai Cập |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Burkina Faso Guinea Bissau |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2023 22:59 |
bảng (KT) |
Ai Cập Djibouti |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2023 02:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Sierra Leone |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |