Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Cote D Ivoire | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2 | Morocco | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 |
3 | Tanzania | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 |
4 | Gambia | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/06/2013 19:00 |
bảng (KT) |
Tanzania Bờ Biển Ngà |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/06/2013 03:00 |
bảng (KT) |
Ma rốc Gambia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2013 03:00 |
bảng (KT) |
Ma rốc Tanzania |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/06/2013 23:30 |
bảng (KT) |
Gambia Bờ Biển Ngà |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2013 19:00 |
bảng (KT) |
Tanzania Ma rốc |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2013 00:00 |
bảng (KT) |
Bờ Biển Ngà Gambia |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2012 20:00 |
bảng (KT) |
Tanzania Gambia |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2012 03:00 |
bảng (KT) |
Ma rốc Bờ Biển Ngà |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/06/2012 00:00 |
bảng (KT) |
Bờ Biển Ngà Tanzania |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/06/2012 23:30 |
bảng (KT) |
Gambia Ma rốc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |