Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ethiopia | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 |
2 | South Africa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 |
3 | Botswana | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 |
4 | Central African Republic | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/06/2013 20:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Nam Phi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/06/2013 20:00 |
bảng (KT) |
Botswana Central African Republic |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/06/2013 21:00 |
bảng (KT) |
Central African Republic Nam Phi |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/06/2013 20:00 |
bảng (KT) |
Botswana Ethiopia |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2013 20:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Botswana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2013 01:15 |
bảng (KT) |
Nam Phi Central African Republic |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2012 20:00 |
bảng (KT) |
Ethiopia Central African Republic |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09/2012 20:00 |
bảng (KT) |
Botswana Nam Phi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2012 20:00 |
bảng (KT) |
Nam Phi Ethiopia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2012 21:00 |
bảng (KT) |
Central African Republic Botswana |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |