Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Antigua & Barbuda | 6 | 5 | 0 | 1 | 26 | 5 | 21 | 15 |
2 | Haiti | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 13 |
3 | Curacao | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 7 |
4 | US Virgin Islands | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 40 | -38 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
16/11/2011 07:00 |
bảng 1 (KT) |
Curacao US Virgin Islands |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2011 03:00 |
bảng 1 (KT) |
Haiti Antigua & Barbuda |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2011 06:00 |
bảng 1 (KT) |
Antigua & Barbuda Haiti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2011 03:10 |
bảng 1 (KT) |
US Virgin Islands Curacao |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2011 06:00 |
bảng 1 (KT) |
Antigua & Barbuda US Virgin Islands |
10 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2011 03:00 |
bảng 1 (KT) |
Haiti Curacao |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2011 07:00 |
bảng 1 (KT) |
Curacao Antigua & Barbuda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2011 03:00 |
bảng 1 (KT) |
US Virgin Islands Haiti |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2011 07:00 |
bảng 1 (KT) |
Curacao Haiti |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2011 02:30 |
bảng 1 (KT) |
US Virgin Islands Antigua & Barbuda |
1 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 06:15 |
bảng 1 (KT) |
Antigua & Barbuda Curacao |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/09/2011 03:00 |
bảng 1 (KT) |
Haiti US Virgin Islands |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |