Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/09/2022 01:00 |
round 1 (KT) |
Gambia U23 Burkina Faso U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2022 22:59 |
round 1 (KT) |
Togo U23 Mauritania U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2022 22:10 |
round 1 (KT) |
Niger U23 Guinea Bissau U23 |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2022 21:30 |
round 1 (KT) |
Democratic Of Congo U23 Ethiopia U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2022 20:00 |
round 1 (KT) |
Botswana U23 Swaziland U23 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2022 20:00 |
round 1 (KT) |
Rwanda U23 Libya U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2022 20:00 |
round 1 (KT) |
Seychelles U23 Madagascar U23 |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2022 19:00 |
round 1 (KT) |
Mauritius U23 Mozambique U23 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2022 21:00 |
round 1 (KT) |
South Sudan U23 Tanzania U23 |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/09/2022 02:00 |
round 1 (KT) |
Mauritania U23 Togo U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2022 22:00 |
round 1 (KT) |
Namibia U23 Angola U23 |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2022 21:00 |
round 1 (KT) |
Mozambique U23 Mauritius U23 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2022 20:00 |
round 1 (KT) |
Madagascar U23 Seychelles U23 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2022 00:00 |
round 1 (KT) |
Libya U23 Rwanda U23 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2022 22:59 |
round 1 (KT) |
Guinea Bissau U23 Niger U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2022 20:00 |
round 1 (KT) |
Tanzania U23 South Sudan U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/09/2022 20:00 |
round 1 (KT) |
Swaziland U23 Botswana U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/09/2022 20:00 |
round 1 (KT) |
Ethiopia U23 Democratic Of Congo U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2022 22:59 |
round 1 (KT) |
Angola U23 Namibia U23 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2022 22:00 |
round 1 (KT) |
Burkina Faso U23 Gambia U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |