Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/12/2018 22:59 |
round 1 (KT) |
Togo U23 Ghana U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/12/2018 22:30 |
round 1 (KT) |
Togo U23 Ghana U23 |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2018 00:30 |
round 1 (KT) |
Sudan U23 Seychelles U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2018 00:00 |
round 1 (KT) |
Namibia U23 Angola U23 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 23:30 |
round 1 (KT) |
Guinea U23 Mauritania U23 |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 22:59 |
round 1 (KT) |
Tanzania U23 Burundiu 23 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 22:30 |
round 1 (KT) |
Niger U23 Burkina Faso U23 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 22:00 |
round 1 (KT) |
Congo U23 Rwanda U23 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 21:20 |
round 1 (KT) |
Chad U23 Cameroon U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 21:00 |
round 1 (KT) |
Sao Tome Principe U23 Equatorial Guinea U23 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 20:00 |
round 1 (KT) |
South Sudan U23 Uganda U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 20:00 |
round 1 (KT) |
Swaziland U23 Mozambique U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 19:30 |
round 1 (KT) |
Somalia U23 Ethiopia U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2018 19:30 |
round 1 (KT) |
Malawi U23 Botswana U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 18:00 |
round 1 (KT) |
Mauritius U23 Kenya U23 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 18:00 |
round 1 (KT) |
Gambia U23 Libya U23 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 21:00 |
round 1 (KT) |
Botswana U23 Malawi U23 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2018 01:00 |
round 1 (KT) |
Burkina Faso U23 Niger U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2018 22:59 |
round 1 (KT) |
Mozambique U23 Swaziland U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2018 22:00 |
round 1 (KT) |
Angola U23 Namibia U23 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2018 21:30 |
round 1 (KT) |
Cameroon U23 Chad U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2018 00:00 |
round 1 (KT) |
Equatorial Guinea U23 Sao Tome Principe U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2018 00:00 |
round 1 (KT) |
Mauritania U23 Guinea U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2018 20:30 |
round 1 (KT) |
Rwanda U23 Congo U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2018 20:30 |
round 1 (KT) |
Seychelles U23 Sudan U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2018 20:30 |
round 1 (KT) |
Uganda U23 South Sudan U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2018 20:00 |
round 1 (KT) |
Ethiopia U23 Somalia U23 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2018 20:00 |
round 1 (KT) |
Kenya U23 Mauritius U23 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2018 20:00 |
round 1 (KT) |
Burundiu 23 Tanzania U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |