Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Thụy Sỹ U21 | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 20 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 |
3 | Georgia U21 | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 15 |
4 | Armenia U21 | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 19 | -1 | 13 |
5 | Estonia U21 | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 16 | -7 | 12 |
6 | CH Ireland U21 | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 CH Ireland U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Georgia U21 Armenia U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Georgia U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2010 01:00 |
bảng (KT) |
Thụy Sỹ U21 CH Ireland U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2010 20:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Georgia U21 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2010 01:30 |
bảng (KT) |
CH Ireland U21 Estonia U21 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Georgia U21 Thụy Sỹ U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2010 01:15 |
bảng (KT) |
Thụy Sỹ U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2010 21:00 |
bảng (KT) |
Estonia U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2010 22:45 |
bảng (KT) |
Estonia U21 Armenia U21 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2010 02:30 |
bảng (KT) |
CH Ireland U21 Armenia U21 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2010 18:00 |
bảng (KT) |
Georgia U21 Estonia U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11/2009 01:00 |
bảng (KT) |
Thụy Sỹ U21 Georgia U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Estonia U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2009 18:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 CH Ireland U21 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2009 00:00 |
bảng (KT) |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thụy Sỹ U21 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2009 18:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Estonia U21 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2009 17:00 |
bảng (KT) |
Georgia U21 CH Ireland U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2009 01:45 |
bảng (KT) |
CH Ireland U21 Thụy Sỹ U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2009 22:59 |
bảng (KT) |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Armenia U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2009 01:45 |
bảng (KT) |
CH Ireland U21 Georgia U21 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2009 20:00 |
bảng (KT) |
Estonia U21 Thụy Sỹ U21 |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2009 21:00 |
bảng (KT) |
Estonia U21 CH Ireland U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2009 19:00 |
bảng (KT) |
Georgia U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2009 21:00 |
bảng (KT) |
Estonia U21 Georgia U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2009 19:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Thụy Sỹ U21 |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/08/2009 22:59 |
bảng (KT) |
Thụy Sỹ U21 Estonia U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/06/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Armenia U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2009 01:00 |
bảng (KT) |
Thụy Sỹ U21 Armenia U21 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2009 01:45 |
bảng (KT) |
CH Ireland U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |