Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | U19 Sông Lam Nghệ An | 5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 13 |
2 | U19 Pvf Việt Nam | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 7 |
3 | U19 Ninh Bình | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4 | U19 Công An Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | U19 Vĩnh Phúc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
6 | U19 Hoài Đức | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 13 | -8 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/01/2025 14:30 |
bảng (KT) |
U19 Pvf Việt Nam U19 Ninh Bình |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01/2025 14:30 |
bảng (KT) |
U19 Hoài Đức U19 Sông Lam Nghệ An |
2 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2025 17:00 |
bảng (KT) |
U19 Sông Lam Nghệ An U19 Vĩnh Phúc |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2025 14:30 |
bảng (KT) |
U19 Ninh Bình U19 Hoài Đức |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/01/2025 14:30 |
bảng (KT) |
U19 Pvf Việt Nam U19 Sông Lam Nghệ An |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/02/2024 14:00 |
bảng (KT) |
U19 Pvf Việt Nam U19 Sông Lam Nghệ An |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |