Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | U19 Viettel | 8 | 6 | 2 | 0 | 30 | 4 | 26 | 20 |
2 | U19 Hà Nội | 8 | 4 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 14 |
3 | U19 Công An Nhân Dân | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
4 | U19 Nam Định | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 30 | -24 | 3 |
5 | U19 Luxury Hạ Long | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
6 | U19 TTBĐ Đào Hà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/01/2025 15:30 |
bảng (KT) |
U19 Công An Nhân Dân U19 Nam Định |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01/2025 15:30 |
bảng (KT) |
U19 Viettel U19 TTBĐ Đào Hà |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01/2025 13:30 |
bảng (KT) |
U19 Hà Nội U19 Luxury Hạ Long |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2025 15:30 |
bảng (KT) |
U19 Nam Định U19 Hà Nội |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2025 15:30 |
bảng (KT) |
U19 Viettel U19 Luxury Hạ Long |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2025 13:30 |
bảng (KT) |
U19 TTBĐ Đào Hà U19 Công An Nhân Dân |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/01/2025 15:30 |
bảng (KT) |
U19 Viettel U19 Nam Định |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12/2024 15:30 |
bảng (KT) |
U19 Viettel U19 Hà Nội |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/12/2024 15:30 |
bảng (KT) |
U19 Hà Nội U19 Nam Định |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2024 17:00 |
bảng (KT) |
U19 Hà Nội U19 Viettel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2024 15:00 |
bảng (KT) |
U19 Hà Nội U19 Nam Định |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2024 15:00 |
bảng (KT) |
U19 Viettel U19 Nam Định |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/01/2024 15:00 |
bảng (KT) |
U19 Nam Định U19 Hà Nội |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01/2024 15:00 |
bảng (KT) |
U19 Viettel U19 Hà Nội |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/01/2024 15:00 |
bảng (KT) |
U19 Viettel U19 Nam Định |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |