Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Phần Lan U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 |
2 | Thụy Sỹ U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 |
3 | CH Séc U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
4 | San Marino U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2024 17:00 |
loại (KT) |
Phần Lan U19 CH Séc U19 |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2024 17:00 |
loại (KT) |
San Marino U19 Thụy Sỹ U19 |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 22:00 |
loại (KT) |
CH Séc U19 Thụy Sỹ U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2024 17:00 |
loại (KT) |
Phần Lan U19 San Marino U19 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2024 22:00 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ U19 Phần Lan U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2024 17:00 |
loại (KT) |
CH Séc U19 San Marino U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |