Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hy Lạp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2 | CH Séc U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
3 | Thụy Sỹ U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Andorra U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/09/2022 23:30 |
loại (KT) |
Hy Lạp U19 CH Séc U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2022 23:30 |
loại (KT) |
Andorra U19 Thụy Sỹ U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2022 23:30 |
loại (KT) |
CH Séc U19 Thụy Sỹ U19 |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2022 19:00 |
loại (KT) |
Hy Lạp U19 Andorra U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2022 23:30 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ U19 Hy Lạp U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2022 19:00 |
loại (KT) |
CH Séc U19 Andorra U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |