Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Na Uy U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 9 |
2 | Pháp U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Romania U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
4 | Bắc Ireland U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/03/2023 20:00 |
elite round (KT) |
Bắc Ireland U19 Na Uy U19 |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/03/2023 20:00 |
elite round (KT) |
Romania U19 Pháp U19 |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/03/2023 00:00 |
elite round (KT) |
Pháp U19 Na Uy U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2023 21:00 |
elite round (KT) |
Romania U19 Bắc Ireland U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2023 00:00 |
elite round (KT) |
Pháp U19 Bắc Ireland U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2023 21:00 |
elite round (KT) |
Na Uy U19 Romania U19 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |