Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ukraine U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Romania U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Serbia U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
4 | Thụy Điển U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/03/2018 22:59 |
play-offs (KT) |
Romania U19 Ukraine U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2018 19:00 |
play-offs (KT) |
Serbia U19 Thụy Điển U19 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/03/2018 01:05 |
play-offs (KT) |
Romania U19 Thụy Điển U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/03/2018 20:30 |
play-offs (KT) |
Ukraine U19 Serbia U19 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2018 01:30 |
play-offs (KT) |
Romania U19 Serbia U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 21:00 |
play-offs (KT) |
Thụy Điển U19 Ukraine U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |