Bảng I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | CH Séc U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Slovenia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
4 | Estonia U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2016 22:00 |
loại (KT) |
CH Séc U19 Pháp U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2016 22:00 |
loại (KT) |
Slovenia U19 Estonia U19 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2016 22:00 |
loại (KT) |
CH Séc U19 Slovenia U19 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2016 19:30 |
loại (KT) |
Pháp U19 Estonia U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2016 22:00 |
loại (KT) |
CH Séc U19 Estonia U19 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2016 19:30 |
loại (KT) |
Pháp U19 Slovenia U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |