Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Đức U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 |
2 | Montenegro U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
3 | Bắc Ireland U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 |
4 | Belarus U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2011 19:00 |
loại (KT) |
Bắc Ireland U19 Montenegro U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2011 19:00 |
loại (KT) |
Đức U19 Belarus U19 |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2011 01:00 |
loại (KT) |
Bắc Ireland U19 Belarus U19 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2011 20:00 |
loại (KT) |
Montenegro U19 Đức U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2011 00:00 |
loại (KT) |
Bắc Ireland U19 Đức U19 |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2011 19:00 |
loại (KT) |
Belarus U19 Montenegro U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |