Bảng M | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Đức U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 7 |
2 | Thụy Sỹ U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 5 |
3 | Bắc Ireland U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Andorra U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | -17 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/10/2010 22:00 |
loại (KT) |
Đức U19 Thụy Sỹ U19 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2010 22:00 |
loại (KT) |
Bắc Ireland U19 Andorra U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 20:30 |
loại (KT) |
Andorra U19 Thụy Sỹ U19 |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 18:05 |
loại (KT) |
Đức U19 Bắc Ireland U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2010 20:00 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ U19 Bắc Ireland U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2010 16:00 |
loại (KT) |
Đức U19 Andorra U19 |
10 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |