Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2 | Romania U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Xứ Wales U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 3 |
4 | Andorra U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/11/2008 18:30 |
loại (KT) |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Romania U19 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11/2008 18:30 |
loại (KT) |
Xứ Wales U19 Andorra U19 |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2008 19:30 |
loại (KT) |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Xứ Wales U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2008 17:30 |
loại (KT) |
Andorra U19 Romania U19 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2008 19:30 |
loại (KT) |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 Andorra U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2008 17:30 |
loại (KT) |
Romania U19 Xứ Wales U19 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |