Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Pháp U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 |
2 | Tây Ban Nha U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 |
3 | Israel U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Bồ Đào Nha U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
17/04/2005 01:30 |
elite round (KT) |
Pháp U19 Tây Ban Nha U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2005 01:30 |
elite round (KT) |
Bồ Đào Nha U19 Israel U19 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2005 01:30 |
elite round (KT) |
Tây Ban Nha U19 Bồ Đào Nha U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2005 22:59 |
elite round (KT) |
Israel U19 Pháp U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2005 01:30 |
elite round (KT) |
Tây Ban Nha U19 Israel U19 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2005 22:59 |
elite round (KT) |
Pháp U19 Bồ Đào Nha U19 |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |