| Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Panama U23 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
| 2 | Morocco U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 3 | Bờ Biển Ngà U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 4 | Nhật Bản U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 13/06/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Panama U23 Morocco U20 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], Penalty Kicks[9-8] | ||||||
| 13/06/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản U19 Bờ Biển Ngà U23 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/06/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Bờ Biển Ngà U23 Morocco U20 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 10/06/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản U19 Panama U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 07/06/2023 22:30 |
bảng (KT) |
Bờ Biển Ngà U23 Panama U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
| 90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | ||||||
| 07/06/2023 19:00 |
bảng (KT) |
Nhật Bản U19 Morocco U20 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|















