Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Astana | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 9 |
2 | Kaspyi Aktau | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 6 |
3 | Zhetysu Taldykorgan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Shakhtyor Karagandy | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/07/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Kaspyi Aktau Zhetysu Taldykorgan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/07/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Shakhtyor Karagandy Astana |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/07/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Astana Kaspyi Aktau |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/07/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Shakhtyor Karagandy Zhetysu Taldykorgan |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Kaspyi Aktau Shakhtyor Karagandy |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Zhetysu Taldykorgan Astana |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |