Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Astana 64 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Kaisar Kyzylorda | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
4 | Tobol Kostanai | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/07/2024 22:00 |
bảng (KT) |
FK Aktobe Lento Astana 64 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/07/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Kaisar Kyzylorda Tobol Kostanai |
5 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/07/2024 22:00 |
bảng (KT) |
Kaisar Kyzylorda Astana 64 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/07/2024 20:00 |
bảng (KT) |
Tobol Kostanai FK Aktobe Lento |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 22:00 |
bảng (KT) |
FK Aktobe Lento Kaisar Kyzylorda |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:00 |
bảng (KT) |
Astana 64 Tobol Kostanai |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |