Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Kabilio Jaffa | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 |
2 | Sektzia Nes Tziona | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 3 |
4 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/08/2023 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/08/2023 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa Sektzia Nes Tziona |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2023 23:30 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Kabilio Jaffa |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2023 23:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Rishon Letzion |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/08/2023 23:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona Bnei Yehuda Tel Aviv |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/08/2023 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Kabilio Jaffa |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |