Xem theo vòng đấu
| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Maccabi Haifa | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 |
| 2 | Maccabi Netanya | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 |
| 3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 |
| 4 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 |
| 5 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 |
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
| 13/08/2018 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Bnei Sakhnin FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 12/08/2018 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Hadera Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 08/08/2018 01:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Hadera Maccabi Haifa |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 07/08/2018 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Bnei Sakhnin FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 05/08/2018 01:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 04/08/2018 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Hadera |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 01/08/2018 01:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Haifa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
| 31/07/2018 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Netanya |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/07/2018 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Hadera |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
| 28/07/2018 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Maccabi Netanya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |















