Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Maccabi Tel Aviv | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
4 | Hapoel Tel Aviv | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2015 01:30 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/08/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Petah Tikva FC |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/08/2015 00:50 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva FC |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2015 22:59 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Tel Aviv |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/08/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Bnei Yehuda Tel Aviv |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/08/2015 01:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |