Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
2 | Hapoel Tel Aviv | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Hapoel Raanana | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/09/2014 00:20 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/08/2014 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Netanya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/08/2014 00:45 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/08/2014 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Raanana |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2014 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Raanana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/08/2014 00:50 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |