Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Leiknir Reykjavik | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 |
2 | Valur | 4 | 2 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 7 |
3 | Vikingur Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 7 |
4 | Ir Reykjavik | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 16 | -9 | 3 |
5 | Throttur | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/01/2015 04:00 |
bảng (KT) |
Throttur Valur |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2015 02:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik Vikingur Reykjavik |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01/2015 00:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik Throttur |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/01/2015 22:00 |
bảng (KT) |
Valur Leiknir Reykjavik |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2015 04:00 |
bảng (KT) |
Throttur Ir Reykjavik |
3 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2015 02:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik Vikingur Reykjavik |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2015 04:00 |
bảng (KT) |
Ir Reykjavik Leiknir Reykjavik |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/01/2015 02:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik Valur |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 04:00 |
bảng (KT) |
Valur Ir Reykjavik |
9 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/01/2015 02:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik Throttur |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |