Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
2 | Nữ Nauy | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 4 |
3 | Nữ Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 |
4 | Nữ New Zealand | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/07/2023 14:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thụy Sĩ Nữ New Zealand |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/07/2023 14:00 |
bảng (KT) |
Nữ Nauy Nữ Philippines |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/07/2023 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thụy Sĩ Nữ Nauy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/07/2023 12:30 |
bảng (KT) |
Nữ New Zealand Nữ Philippines |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/07/2023 12:00 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines Nữ Thụy Sĩ |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |