Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Brommapojkarna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 |
2 | Atvidabergs FF | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
3 | Jonkopings Sodra IF | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Carlstad United BK | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/03/2014 20:00 |
bảng (KT) |
Atvidabergs FF Brommapojkarna |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2014 20:00 |
bảng (KT) |
Jonkopings Sodra IF Carlstad United BK |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03/2014 21:00 |
bảng (KT) |
Brommapojkarna Jonkopings Sodra IF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2014 20:00 |
bảng (KT) |
Carlstad United BK Atvidabergs FF |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/03/2014 20:00 |
bảng (KT) |
Atvidabergs FF Jonkopings Sodra IF |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2014 20:00 |
bảng (KT) |
Carlstad United BK Brommapojkarna |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |