Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Rapid Bucuresti | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2 | CFR Cluj | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 |
3 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 |
4 | Farul Constanta | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
5 | Csc Dumbravita | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 3 |
6 | Alexandria | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/12/2022 01:00 |
5 (KT) |
Farul Constanta CFR Cluj |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2022 01:00 |
5 (KT) |
Universitaea Cluj Rapid Bucuresti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2022 19:00 |
5 (KT) |
Alexandria Csc Dumbravita |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 23:15 |
5 (KT) |
Csc Dumbravita CFR Cluj |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 19:00 |
5 (KT) |
Alexandria Universitaea Cluj |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 02:00 |
5 (KT) |
Rapid Bucuresti Farul Constanta |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2022 01:00 |
5 (KT) |
Universitaea Cluj CFR Cluj |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2022 22:15 |
5 (KT) |
Rapid Bucuresti Csc Dumbravita |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2022 19:30 |
5 (KT) |
Alexandria Farul Constanta |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |