Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/10/2016 01:30 |
Round 5 (KT) |
Acs Foresta Suceava Steaua Bucuresti |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 22:45 |
Round 5 (KT) |
Balotesti Viitorul Constanta |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 20:00 |
Round 5 (KT) |
Nuova Mama Mia Astra Ploiesti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 18:30 |
Round 5 (KT) |
Afumati Botosani |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:00 |
Round 5 (KT) |
Dinamo 1948 Bucuresti Ii Dinamo Bucuresti |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 22:00 |
Round 5 (KT) |
Chindia Targoviste ACS Poli Timisoara |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 18:30 |
Round 5 (KT) |
Clinceni Voluntari |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 18:30 |
Round 5 (KT) |
Olimpia Satu Mare CS Mioveni |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 18:30 |
Round 5 (KT) |
Dacia Unirea Braila Concordia Chiajna |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 18:30 |
Round 5 (KT) |
Metalurgistul Cugir Politehnica Iasi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 18:30 |
Round 5 (KT) |
Cetate Deva Gaz Metan Medias |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 17:00 |
Round 5 (KT) |
Unirea Tarlungeni FCM Targu Mures |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 00:45 |
Round 5 (KT) |
Sepsi CS Universitatea Craiova |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
25/10/2016 22:00 |
Round 5 (KT) |
ACS Poli Timisoara Pandurii |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2016 22:00 |
Round 5 (KT) |
Politehnica Timisoara Pandurii |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2016 18:30 |
Round 5 (KT) |
Ramnicu Valcea CFR Cluj |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2016 18:30 |
Round 5 (KT) |
Metalosport Galati Luceafarul Oradea |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |