Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
03/11/2016 01:00 |
Round 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Viborg |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2016 01:00 |
Round 3 (KT) |
Naestved Nordsjaelland |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2016 00:45 |
Round 3 (KT) |
Fremad Amager Midtjylland |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:15 |
Round 3 (KT) |
BK Frem Brondby |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Holbaek Aarhus AGF |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Marienlyst AB Kobenhavn |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Roskilde Fredericia |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 22:30 |
Round 3 (KT) |
Jammerbugt Copenhagen |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Elite 3000 Helsingor Horsens |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Vsk Aarhus Aalborg BK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2016 23:30 |
Round 3 (KT) |
Hvidovre IF Sonderjyske |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Kjellerup IF Lyngby |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | ||||||
20/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Vendsyssel Odense BK |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
B93 Copenhagen Esbjerg FB |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Skive IK Silkeborg IF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
11/10/2016 23:15 |
Round 3 (KT) |
HIK Randers FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-3] |