Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
30/10/2015 02:45 |
Round 4 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Brondby |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2015 00:15 |
Round 4 (KT) |
Fredericia Copenhagen |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
29/10/2015 02:45 |
Round 4 (KT) |
Lyngby Aalborg BK |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2015 00:15 |
Round 4 (KT) |
Roskilde Midtjylland |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
28/10/2015 20:00 |
Round 4 (KT) |
Greve Sonderjyske |
2 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 01:00 |
Round 4 (KT) |
Skive IK Viborg |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2015 00:15 |
Round 4 (KT) |
Rishoj Aarhus AGF |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 20:00 |
Round 4 (KT) |
Elite 3000 Helsingor Randers FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |