Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
28/10/2011 01:10 |
4 (KT) |
Brondby Copenhagen |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2011 00:00 |
4 (KT) |
Roskilde Herfolge Boldklub Koge |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-2] | ||||||
27/10/2011 22:59 |
4 (KT) |
Nordsjaelland Midtjylland |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2011 00:30 |
4 (KT) |
Vejle Aarhus AGF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
27/10/2011 00:00 |
4 (KT) |
Hobro I.K. Sonderjyske |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | ||||||
26/10/2011 20:15 |
4 (KT) |
Naesby BK Silkeborg IF |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 20:15 |
4 (KT) |
Herlev IF Horsens |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2011 00:00 |
4 (KT) |
Fredericia Viborg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] |