Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
 
| Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
| 27/09/2018 01:45  | 
Round 2 (KT)  | 
Austria Wien Sturm Graz  | 
2 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 27/09/2018 01:30  | 
Round 2 (KT)  | 
Sc Schwaz Red Bull Salzburg  | 
0 6  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 27/09/2018 00:00  | 
Round 2 (KT)  | 
Atsv Stadl Paura LASK Linz  | 
0 8  | 
0 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 27/09/2018 00:00  | 
Round 2 (KT)  | 
Pinzgau Saalfelden St.Polten  | 
0 5  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 27/09/2018 00:00  | 
Round 2 (KT)  | 
Sc Neusiedl 1919 Wacker Innsbruck  | 
1 3  | 
1 3  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 26/09/2018 23:30  | 
Round 2 (KT)  | 
Mattersburg Rapid Wien  | 
1 1  | 
1 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
| 26/09/2018 21:00  | 
Round 2 (KT)  | 
Stadlau Kapfenberg Superfund  | 
0 4  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 26/09/2018 01:45  | 
Round 2 (KT)  | 
Grazer AK SK Vorwarts Steyr  | 
0 0  | 
0 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
| 26/09/2018 00:30  | 
Round 2 (KT)  | 
SV Horn Lafnitz  | 
0 2  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 26/09/2018 00:00  | 
Round 2 (KT)  | 
Deutschlandsberger Sc SC Wiener Neustadt  | 
3 3  | 
1 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
| 26/09/2018 00:00  | 
Round 2 (KT)  | 
TSV Hartberg WSG Wattens  | 
3 0  | 
3 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 26/09/2018 00:00  | 
Round 2 (KT)  | 
Vocklamarkt SV Ried  | 
0 1  | 
0 1  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 25/09/2018 23:30  | 
Round 2 (KT)  | 
Wolfsberger AC SK Austria Klagenfurt  | 
4 0  | 
3 0  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 25/09/2018 22:59  | 
Round 2 (KT)  | 
Bruck Leitha Austria Lustenau  | 
1 3  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 25/09/2018 21:00  | 
Round 2 (KT)  | 
Sv Leobendorf Rheindorf Altach  | 
1 2  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
| 24/09/2018 23:30  | 
Round 2 (KT)  | 
SAK Klagenfurt Floridsdorfer AC Wien  | 
1 5  | 
0 2  | 
Đội hình Diễn biến  | 
|
		














