Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Obod Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 |
2 | OTMK Olmaliq | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 4 |
4 | Chust Pakhtakor | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/02/2014 15:30 |
groups (KT) |
Obod Tashkent Kuruvchi Bunyodkor |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/02/2014 13:00 |
groups (KT) |
OTMK Olmaliq Chust Pakhtakor |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/02/2014 15:30 |
groups (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor OTMK Olmaliq |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/02/2014 13:00 |
groups (KT) |
Chust Pakhtakor Obod Tashkent |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2014 15:35 |
groups (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor Chust Pakhtakor |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02/2014 15:30 |
groups (KT) |
OTMK Olmaliq Obod Tashkent |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |