Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nbu Osiyo | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
2 | Mashal Muborak | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Andijon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/02/2014 15:30 |
groups (KT) |
Mashal Muborak Pakhtakor Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/02/2014 13:00 |
groups (KT) |
Andijon Nbu Osiyo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02/2014 15:30 |
groups (KT) |
Pakhtakor Tashkent Andijon |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02/2014 13:00 |
groups (KT) |
Nbu Osiyo Mashal Muborak |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2014 17:00 |
groups (KT) |
Andijon Mashal Muborak |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/02/2014 13:00 |
groups (KT) |
Pakhtakor Tashkent Nbu Osiyo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |