Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Gangneung | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 |
2 | Mokpo City | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 |
3 | Incheon Korail | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 |
4 | Yongin City | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
5 | Changwon City | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/06/2014 14:00 |
bảng (KT) |
Changwon City Gangneung |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/06/2014 12:00 |
bảng (KT) |
Incheon Korail Yongin City |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2014 14:00 |
bảng (KT) |
Yongin City Gangneung |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/06/2014 12:00 |
bảng (KT) |
Mokpo City Changwon City |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2014 14:00 |
bảng (KT) |
Yongin City Mokpo City |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2014 12:00 |
bảng (KT) |
Gangneung Incheon Korail |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/06/2014 14:00 |
bảng (KT) |
Incheon Korail Mokpo City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/06/2014 12:00 |
bảng (KT) |
Changwon City Yongin City |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2014 14:00 |
bảng (KT) |
Incheon Korail Changwon City |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2014 12:00 |
bảng (KT) |
Mokpo City Gangneung |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |