Xem theo vòng đấu
Bảng J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | Aalborg BK | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 9 |
3 | Steaua Bucuresti | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 7 |
4 | Rio Ave | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/12/2014 03:05 |
bảng (KT) |
Rio Ave Aalborg BK |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2014 03:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Dynamo Kyiv |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2014 01:00 |
bảng (KT) |
Aalborg BK Steaua Bucuresti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2014 01:00 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Rio Ave |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2014 03:05 |
bảng (KT) |
Rio Ave Steaua Bucuresti |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2014 03:05 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Aalborg BK |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2014 00:00 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Rio Ave |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2014 00:00 |
bảng (KT) |
Aalborg BK Dynamo Kyiv |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2014 00:00 |
bảng (KT) |
Aalborg BK Rio Ave |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2014 00:00 |
bảng (KT) |
Dynamo Kyiv Steaua Bucuresti |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2014 02:05 |
bảng (KT) |
Rio Ave Dynamo Kyiv |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2014 02:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Aalborg BK |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |