Xem theo vòng đấu
Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/07/2014 02:05 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Cukaricki SV Grodig |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 02:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
FK Sarajevo FK Haugesund |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:45 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Aberdeen Groningen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:45 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Derry City Shakhter Soligorsk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:45 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Motherwell FC Stjarnan |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:45 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Linfield FC AIK Solna |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:45 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Dundalk Hajduk Split |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
NK Rijeka Ferencvarosi TC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Bursaspor Chikhura Sachkhere |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
JK Sillamae Kalev Krasnodar FK |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Molde Gorica |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
NK Split Hapoel Beer Sheva |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Metalurg Skopje FK Zeljeznicar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
ETO Gyori FC IFK Goteborg |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Vikingur Gotu Tromso IL |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 01:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Zulte-Waregem Zawisza Bydgoszcz |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 00:45 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Litex Lovech Diosgyor |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 00:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
CSKA Sofia Zimbru Chisinau |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 00:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
CFR Cluj Jagodina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 00:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Luzern St Johnstone |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 00:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Mlada Boleslav NK Siroki Brijeg |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 00:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Neman Grodno Hafnarfjordur FH |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 00:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Rosenborg Sligo Rovers |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/07/2014 00:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Brommapojkarna Crusaders FC |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 23:45 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Botev Plovdiv St.Polten |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 23:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Petrolul Ploiesti Flamurtari |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:59 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Ruch Chorzow Vaduz |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:59 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Nomme JK Kalju Lech Poznan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:59 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Atlantas Klaipeda Shakhtyor Karagandy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:59 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Elfsborg FK Inter Baku |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:59 |
Qualifying 2.1 (KT) |
RoPS Rovaniemi Asteras Tripolis |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:59 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Zestafoni Spartak Trnava |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Dinamo Minsk Mypa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Trencin Vojvodina |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:30 |
Qualifying 2.1 (KT) |
FK Buducnost Podgorica Omonia Nicosia FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
MFK Kosice Slovan Liberec |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Neftci Baku Koper |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 22:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
KF Laci Zorya |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 21:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Kairat Almaty Esbjerg FB |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/07/2014 20:00 |
Qualifying 2.1 (KT) |
Astana Hapoel Tel Aviv |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |