Xem theo vòng đấu
Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 0 | 11 |
2 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
3 | FC Kobenhavn | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
4 | Molde | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/12/2012 01:00 |
bảng (KT) |
VfB Stuttgart Molde |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2012 01:00 |
bảng (KT) |
Copenhagen Steaua Bucuresti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2012 03:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti VfB Stuttgart |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2012 03:05 |
bảng (KT) |
Molde Copenhagen |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2012 01:00 |
bảng (KT) |
Molde Steaua Bucuresti |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2012 01:00 |
bảng (KT) |
Copenhagen VfB Stuttgart |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2012 02:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Molde |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2012 02:05 |
bảng (KT) |
VfB Stuttgart Copenhagen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2012 02:05 |
bảng (KT) |
Molde VfB Stuttgart |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2012 02:05 |
bảng (KT) |
Steaua Bucuresti Copenhagen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2012 00:00 |
bảng (KT) |
VfB Stuttgart Steaua Bucuresti |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2012 00:00 |
bảng (KT) |
Copenhagen Molde |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |